Trung Tâm Kiểm soát bệnh tật Bắc Kạn (CDC Bắc Kạn) thành lập trên cơ sở hợp nhất các đơn vị có cùng chức năng, đó là: Trung tâm Y tế dự phòng, Trung tâm Phòng, chống bệnh xã hội, Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản, Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS và Trung tâm Truyền thông Giáo dục sức khỏe. Thực hiện các nhiệm vụ như: giám sát, phòng chống dịch, bệnh truyền nhiễm, bệnh không lây nhiễm, các bệnh xã hội; kiểm dịch y tế; sức khỏe môi trường, sức khỏe lao động, sức khỏe trường học; chất lượng nước ăn uống, nước sinh hoạt; xét nghiệm an toàn thực phẩm; dinh dưỡng cộng đồng; vệ sinh phòng bệnh; quản lý, sử dụng vắc xin và sinh phẩm y tế; an toàn sinh học; phòng chống tai nạn thương tích; các hoạt động nâng cao sức khỏe, phòng chống các yếu tố nguy cơ tác động lên sức khỏe; khám sàng lọc phát hiện bệnh sớm và quản lý, điều trị dự phòng ngoại trú các bệnh truyền nhiễm, bệnh không lây nhiễm.
Trung Tâm Kiểm soát bệnh tật Bắc Kạn
Bảng giá tiêm vắc xin dịch vụ Trung Tâm Kiểm soát bệnh tật Bắc Kạn:
TT | Hoạt chất | Tên hàng | Nước sản xuất | ĐVT | Giá gốc | Thu hệ số nhân với giá gốc | Giá dịch vụ theo quy định | Tổng cộng số tiền phải nộp |
01 | Tiền công khám sàng lọc trước tiêm chủng | Lần khám | 20.000 | 20.000 | ||||
02 | Vaccine phòng dại | Abhayrab 0,5ml | Ấn Độ | Lọ | 164.800 | 16.200 | 10.000 | 191.000 |
03 | Vaccine phòng dại | Verorab 0,5ml | Pháp | Lọ | 199.500 | 19.500 | 10.000 | 229.000 |
04 | Vaccine phòng dại | Indirab 0,5ml | Ấn Độ | Lọ | 155.500 | 15.500 | 10.000 | 181.000 |
05 | Huyết thanh kháng dại | SAR | Nha Trang | Lọ | 337.050 | 32.950 | 10.000 | 380.000 |
06 | Huyết thanh phòng chống uốn ván | SAT | Nha Trang | Lọ | 25.263 | 2.737 | 10.000 | 38.000 |
07 | Vaccine viêm gan B | Heberbiovac HB | Cu Ba | Lọ | 66.800 | 7.200 | 10.000 | 84.000 |
08 | Vaccine phòng Cúm | Ifluvac | Hà Lan | Lọ | 188.000 | 19.000 | 10.000 | 217.000 |
09 | Vaccine phòng Cúm | GC FLU PFS | Korea | Lọ | 169.500 | 17.500 | 10.000 | 197.000 |
10 | Vaccine phòng ung thư cổ tử cung | Gardasil Inj | USA | Lọ | 1.231.473 | 123.527 | 10.000 | 1.365.000 |
11 | Vaccine phòng tiêu chảy cấp | Rotarix | Belgien | Lọ | 730.828 | 73.172 | 7.000 | 811.000 |
12 | Vaccine Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | Lọ | 160.526 | 16.474 | 14.000 | 191.000 |
13 | Vaccine viêm phế cầu | Synflorix | Bỉ | Hộp | 801.000 | 80.000 | 10.000 | 891.000 |
14 | Vaccine phòng thủy đậu | Varicella Vaccine – GCC | Korea | Lọ | 501.000 | 50.000 | 14.000 | 565.000 |
15 | Vaccine hỗn hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, Hib | Hexaxim 0,5ml | Pháp | Hộp | 824.000 | 82.000 | 10.000 | 916.000 |
16 | Vaccine tái tổ hợp nhị giá phòng Papilloma virus ở người (túp 16,18) | Cervaix | Bỉ | Liều | 791.703 | 79.297 | 10.000 | 881.000 |
17 | Vaccine phòng bệnh viêm màng não do mô cầu | VA-Mengoc-BC | Cu Ba | Liều | 138.023 | 13.977 | 10.000 | 162.000 |
18 | Vaccine phòng bệnh uốn ván | Vaccine uốn ván hấp phụ VAT | Việt Nam | Liều | 12.241 | 1.759 | 10.000 | 24.000 |
19 | Huyết thanh viêm gan B | IMMUNOHBs180IU/ml | Ý | Lọ | 1.757.100 | 175.900 | 10.000 | 1.943.000 |